BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN
I. Vận chuyển từ Tokyo(JP), Nhật về Việt Nam
Giá vận chuyển từ nhật về Hà Nội
Đơn vị tiền tệ: Đô la Mỹ
STT | Mặt hàng | Tên hàng | Giá all-in | Đơn vị |
---|---|---|---|---|
1,1 | Thời trang | Quần áo, giầy dép, túi, ví, phụ kiện thời trang, ... | $8,00 | kg |
1,2 | Thực phẩm | Bánh, kẹo, thực phẩm khô, ... | $8,00 | kg |
1,3 | Sữa | Sữa bột, sữa trẻ em, ... | $9,00 | kg |
1,4 | Thực phẩm chức năng | Thực phẩm chức năng, thực phẩm ăn kiêng, vitamins, thực phẩm bổ trợ, ... | $10,50 | kg |
1,5 | Hóa phẩm | Dầu gội, sữa tắm, lotion, sản phẩm chăm sóc SK & sắc đẹp, ... | $10,50 | kg |
1,6 | Mỹ phẩm | Nước hoa, mỹ phẩm, sản phẩm làm đẹp / trang điểm (không kể dụng cụ trang điểm), ... | $10,50 | kg |
1,7 | Khác | Theo bảng phụ thu đính kèm |
Từ Tokyo, JP tới Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đơn vị tiền tệ: Đô la Mỹ
STT | Mặt hàng | Tên hàng | Giá all-in | Đơn vị |
---|---|---|---|---|
1,1 | Thời trang | Quần áo, giầy dép, túi, ví, phụ kiện thời trang, ... | $9,00 | kg |
1,2 | Thực phẩm | Bánh, kẹo, thực phẩm khô, ... | $9,00 | kg |
1,3 | Sữa | Sữa bột, sữa trẻ em, ... | $10,00 | kg |
1,4 | Thực phẩm chức năng | Thực phẩm chức năng, thực phẩm ăn kiêng, vitamins, thực phẩm bổ trợ, ... | $10,00 | kg |
1,5 | Hóa phẩm | Dầu gội, sữa tắm, lotion, sản phẩm chăm sóc sk & sắc đẹp, ... | $11,00 | kg |
1,6 | Mỹ phẩm | Nước hoa, mỹ phẩm, sản phẩm làm đẹp / trang điểm (không kể dụng cụ trang điểm), ... | $11,00 | kg |
1,7 | Khác | Theo bảng phụ thu đính kèm | kg |
II. Địa chỉ nhận hàng
2 | Ngôn ngữ | Địa chỉ kho | Zip code | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|
1.1 | Kho Hanjin | 東京都品川区勝島1-1-1東京SRC B館2階 2C-10 | 140-0012 | 03-6450-0021 |
Tiếng Anh | TOKYO, SHINAGAWA-KU, KATSHUSHIMA 1-1-1, TOKYO SRC UNIT B 2F 2C-10 |
III. Vận chuyển trong nội địa Việt Nam
Chú thích:
Đơn vị tiền tệ: Đô la Mỹ
3 | Điểm đi | Chi phí vận chuyển trong nội địa Việt Nam | Đến 2 kg (Min charge) | Mỗi 1kg tiếp theo |
---|---|---|---|---|
3.1 | HAN | Từ SB Nội Bài phát Hà Nội | Miễn phí | Miễn phí |
3.2 | HAN | Từ HAN đi các tỉnh/TP vùng 2 (Mã vùng đính kèm) | 3,20 | 0,50 |
3.3 | HAN | Từ HAN đi các tỉnh/TP vùng 3 (Mã vùng đính kèm) | 4,10 | 1,10 |
3.4 | SGN | Từ SB Tân Sơn Nhất phát TPHCM | Miễn phí | Miễn phí |
3.5 | SGN | Từ TPHCMđi các tỉnh/TP vùng 2(Mã vùng đính kèm) | 3,20 | 0,50 |
3.6 | SGN | Từ TPHCMđi các tỉnh/TP vùng 3(Mã vùng đính kèm) | 4,10 | 1,10 |
- Giá trên là giá áp dụng cho các mặt hàng thông thường trong bảng mặt hàng không phụ thu, các mặt hàng có phụ thu.
- Một số trường hợp đặc biệt như số lượng, chủng loại, giá trị chưa có trong báo giá mời liên hệ trực tiếp.
- Công thức quy đổi cồng kềnh qua trọng lượng theo tiêu chuẩn quốc tế:
- Dài x rộng x cao (inch)/ 166= số lb (pound)
- Dài x rộng x cao (cm)/ 6000 = số kg
- 1 lb (pound) = 0.45 kg Số đo quy đổi này so sánh với trọng lượng, số nào cao hơn sẽ lấy làm chuẩn để tính cước phí vận chuyển
- Thanh toán 100% sau khi HNC làm thủ tục thông quan xong.
- Tỷ giá áp dụng theo tỷ giá theo từng thời điểm được công bố trên website www.worldshop.vn
- Báo giá có giá trị từ 01/05/2016 đến 30/5/2016.hoặc đến khi có giá mới được công bố trên website www.worldshop.vn.
IV. Bảng phân vùng phát nội địa
Zone Name | Hà Nội | Zone Name | Hà Nội |
---|---|---|---|
Hà Nội | 1 | Đà Nẵng | 3 |
Bắc Giang | 2 | Đắk Nông | 3 |
Bắc Kạn | 2 | ĐăkLăk | 3 |
Bắc Ninh | 2 | Điện Biên | 3 |
Hà Nam | 2 | Đồng Nai | 3 |
Hải Dương | 2 | Đồng Tháp | 3 |
Hải Phòng | 2 | Gia Lai | 3 |
Hòa Bình | 2 | Hà Giang | 3 |
Hưng Yên | 2 | Hà Tĩnh | 3 |
Lạng Sơn | 2 | Hậu Giang | 3 |
Nam Định | 2 | Hồ Chí Minh | 3 |
Nghệ An | 2 | Khánh Hòa | 3 |
Ninh Bình | 2 | Kiên Giang | 3 |
Phú Thọ | 2 | Kon Tum | 3 |
Quảng Ninh | 2 | Lai Châu | 3 |
Thái Bình | 2 | Lâm Đồng | 3 |
Thái Nguyên | 2 | Lào Cai | 3 |
Thanh Hóa | 2 | Long An | 3 |
Tuyên Quang | 2 | Ninh Thuận | 3 |
Vĩnh Phúc | 2 | Phú Yên | 3 |
Yên Bái | 2 | Quảng Bình | 3 |
An Giang | 3 | Quảng Nam | 3 |
Bà Rịa Vũng Tàu | 3 | Quảng Ngãi | 3 |
Bạc Liêu | 3 | Quảng Trị | 3 |
Bến Tre | 3 | Sóc Trăng | 3 |
Bình Định | 3 | Sơn La | 3 |
Bình Dương | 3 | Tây Ninh | 3 |
Bình Phước | 3 | Thừa Thiên Huế | 3 |
Bình Thuận | 3 | Tiền Giang | 3 |
Cà Mau | 3 | Trà Vinh | 3 |
Cần Thơ | 3 | Vĩnh Long | 3 |
Cao Bằng | 3 |
Zone Name | Hồ Chí Minh | Zone Name | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | 1 | Hà Nam | 3 |
An Giang | 2 | Hà Nội | 3 |
Bà Rịa Vũng Tàu | 2 | Hà Tĩnh | 3 |
Bến Tre | 2 | Hải Dương | 3 |
Bình Dương | 2 | Hải Phòng | 3 |
Bình Phước | 2 | Hòa Bình | 3 |
Bình Thuận | 2 | Hưng Yên | 3 |
Cần Thơ | 2 | Khánh Hòa | 3 |
Đồng Nai | 2 | Kon Tum | 3 |
Đồng Tháp | 2 | Lai Châu | 3 |
Hậu Giang | 2 | Lâm Đồng | 3 |
Kiên Giang | 2 | Lạng Sơn | 3 |
Long An | 2 | Lào Cai | 3 |
Sóc Trăng | 2 | Nam Định | 3 |
Tây Ninh | 2 | Nghệ An | 3 |
Tiền Giang | 2 | Ninh Bình | 3 |
Trà Vinh | 2 | Ninh Thuận | 3 |
Vĩnh Long | 2 | Phú Thọ | 3 |
Yên Bái | 2 | Phú Yên | 3 |
Bắc Giang | 3 | Quảng Bình | 3 |
Bắc Kạn | 3 | Quảng Nam | 3 |
Bạc Liêu | 3 | Quảng Ngãi | 3 |
Bắc Ninh | 3 | Quảng Ninh | 3 |
Bình Định | 3 | Quảng Trị | 3 |
Cà Mau | 3 | Sơn La | 3 |
Cao Bằng | 3 | Thái Bình | 3 |
Đà Nẵng | 3 | Thái Nguyên | 3 |
Đắk Nông | 3 | Thanh Hóa | 3 |
ĐăkLăk | 3 | Thừa Thiên Huế | 3 |
Điện Biên | 3 | Tuyên Quang | 3 |
Gia Lai | 3 | Vĩnh Phúc | 3 |
Hà Giang | 3 |
V. Bảng phụ thu hàng hóa
Biểu thuế chỉ áp dụng cho hàng quà biếu, vui lòng liên hệ đối với hàng thương mại
Thuốc: Thuốc không kê toa, vitamins, thực phẩm chức năng
Kitchenware: Bộ dao nhà bếp, nồi, chảo, chén, đĩa, ly
Các mặt hàng khác: Xin vui lòng liên hệ nhân viên sale trực tiếp để biết từng trường hợp một.
Biểu thuế trên đây chỉ là ước tính và có thể thay đổi từng thời điểm.
Trị giá hàng hóa: tính theo receipt duoc cung cap hoac giá cao nhất khi search trong web google.com.
STT | Tên hàng | C | Phụ phí | ĐVT | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | iPhone 3, 3S, khác... | $ | 30 | Cái | Tối đa 4 cái/lần vận chuyển |
2 | iPhone 4, 4S, & 5, 5C, 5S | $ | 40 | Cái | Tối đa 4 cái/lần vận chuyển |
3 | iPhone 6 | $ | 50 | Cái | Tối đa 4 cái/lần vận chuyển |
4 | iPhone 6 Plus, 6S, 6S Plus | $ | 60 | Cái | Tối đa 4 cái/lần vận chuyển |
5 | iPad 1 & 2 | $ | 40 | Cái | Tối đa 4 cái/lần vận chuyển |
6 | iPad 3 & MINI & 4 | $ | 50 | Cái | Tối đa 4 cái/lần vận chuyển |
7 | Phone/Cellphone parts & accessories | 5% | Cái | Tối đa 10 kg/lần vận chuyển - Cung cấp hóa đơn | |
8 | Telescope/Binocular - Ong nhom | 5% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
9 | Kindle Amazon, Nook, e-Reader | 10% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
10 | Tablet <$300, Kindle Fire, NEXUS | $ | 20 | Cái | Tối đa 4 cái/lần vận chuyển- Cung cấp hóa đơn |
11 | Tablet >=$300 | 8% | Cái | Tối đa 4 cái/lần vận chuyển- Cung cấp hóa đơn | |
12 | iPod shuffle & MP3 player <=$100 | 10% | Cái | Tối đa 4 cái/lần vận chuyển- Cung cấp hóa đơn | |
13 | iPod | 10% | Cái | Tối đa 4 cái/lần vận chuyển- Cung cấp hóa đơn | |
14 | Laptop (USED - Sony, Dell, Asus, HP,...) | $ | 50 | Cái | Tối đa 3 cái/lần vận chuyển |
15 | Laptop (NEW - Sony, Dell, Asus, HP,...) | $ | 60 | Cái | Tối đa 3 cái/lần vận chuyển |
16 | Laptop (MACBOOK PRO, ALIENWARE, IMAC) | $ | 80 | Cái | Tối đa 3 cái/lần vận chuyển |
17 | Netbook | $ | 35 | Cái | Tối đa 3 cái/lần vận chuyển |
18 | Desktop CPU | 5% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
19 | PC - SERVER | 5% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
20 | Monitor | 5% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
21 | Computer part, Mouse, Webcam, Keyboard <$50 | 5% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
22 | Computer part, Mouse, Webcam, Keyboard >=$50 | 5% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
23 | Hard drive, Mainboard, Video card | 5% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
24 | Internet Router | 5% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
25 | RAM | 5% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
26 | Printer | 5% | Cái | Tối đa 2 cái/lần vận chuyển - Cung cấp hóa đơn | |
27 | Digital camera <$100 (POCKET CAMERA) | $ | 8 | Cái | Cung cấp hóa đơn |
28 | Digital camera >$100 (POCKET CAMERA) | 10% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
29 | SLR camera <$100 | $ | 8 | Cái | Cung cấp hóa đơn |
30 | SLR camera >$100 | 10% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
31 | Camera lens <$100 | $ | 8 | Cái | Cung cấp hóa đơn |
32 | Camera lens <$100 | 10% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
33 | Digital camcorder <$100 | $ | 8 | Cái | Cung cấp hóa đơn |
34 | Digital camcorder >$100 | 10% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
35 | Headphone <$50 | - | Cái | Tối đa 5 cái/lần vận chuyển, > 5 cái tính phụ thu 5% từ cái đầu tiên - Cung cấp hóa đơn | |
36 | Headphone >$50 | 5% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
37 | Home theater system | $ | 5 | Kg | Tối đa 1 bộ/ lần vận chuyển |
38 | Amplifier & Receiver | $ | 5 | Kg | Tối đa 2 bộ/ lần vận chuyển |
39 | Portable speakers | $ | 5 | Kg | Tối đa 2 bộ/ lần vận chuyển |
40 | Floor speakers | $ | 5 | Kg | Tối đa 2 bộ/ lần vận chuyển |
41 | Tivi LED, LCD 32" | $ | 75 | Cái | Tối đa 1 cái/lần vận chuyển |
42 | Tivi LED, LCD 40" - 42" - 46" | $ | 120 | Cai | Tối đa 1 cái/lần vận chuyển |
43 | Tivi LED, LCD 52" - 55" | $ | 130 | Cái | Tối đa 1 cái/lần vận chuyển |
44 | Tivi LED, LCD >55" | $ | 150 | Cái | Tối đa 1 cái/lần vận chuyển |
45 | DVD, CD, VCD player | 5% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
46 | Home phone <$50 | - | Cái | Tối đa 5 cái/lần vận chuyển, > 5 cái tính phụ thu 5% từ cái đầu tiên - Cung cấp hóa đơn | |
47 | Home phone>=$50 | 5% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
48 | Kim tự điển | 10% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
49 | Máy lọc nước (<$100) | - | Cái | Tối đa 3 cái/lần vận chuyển, trên 3 cái tính phụ thu 10% từ cái đầu tiên - Cung cấp hóa đơn | |
50 | Máy lọc nước (>$100) | 10% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
51 | Máy pha café, máy xay sinh tố, máy làm kem, & máy cắt thức ăn (<$100) | - | Cái | Tối đa 3 cái/lần vận chuyển, trên 3 cái tính phụ thu 10% từ cái đầu tiên - Cung cấp hóa đơn | |
52 | Máy pha café, máy xay sinh tố, máy làm kem, & máy cắt thức ăn (>$100) | 10% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
53 | Máy massage (<$100) | - | Cái | Tối đa 3 cái/lần vận chuyển, trên 3 cái tính phụ thu 10% từ cái đầu tiên - Cung cấp hóa đơn | |
54 | Máy massage (>$100) | 10% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
55 | Đồ điện tử, gia dụng khác (>$100) | 10% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
56 | Kitchenware | $ | 1 | Cái | Cung cấp hóa đơn |
57 | Xbox, PS3, PS2, Wii | 5% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
58 | PSP, Nintendo DS, 3DS | 5% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
59 | Áo quần hàng thường < 8 kg | - | Kg | Tối đa 8 kg/lần vận chuyển, > 8 kg đôi tính phụ thu từ kg đầu tiên- Cung cấp hóa đơn | |
60 | Áo quần hàng thường > 8 kg | $ | 3 | Kg | Cung cấp hóa đơn |
61 | Áo quần hàng hiệu >$50 | $ | 5 | Kg | Cung cấp hóa đơn |
62 | Đồng hồ đeo tay <$50 | $ | 5 | Cái | Cung cấp hóa đơn |
63 | Đồng hồ đeo tay $50-$100 | $ | 10 | Cái | Cung cấp hóa đơn |
64 | Đồng hồ đeo tay >$100 | 10% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
65 | Giầy dép <$50 | - | Đôi | Tối đa 3 đôi/lần vận chuyển, >3 đôi tính phụ thu 15% từ đôi đầu tiên- Cung cấp hóa đơn | |
66 | Giầy dép >$50 | 15% | Đôi | Cung cấp hóa đơn | |
67 | Túi xách <$50 | - | Cái | Tối đa 3 cái/lần vận chuyển, >3 đôi tính phụ thu 15% từ cái đầu tiên- Cung cấp hóa đơn | |
68 | Túi xách >$50 | 15% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
69 | Mắt kính <$50 | - | Cái | Tối đa 3 cái/lần vận chuyển, >3 đôi tính phụ thu 15% từ cái đầu tiên- Cung cấp hóa đơn | |
70 | Mắt kính >$50 | 15% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
71 | Thực phẩm chức năng | $ | 5 | Kg | Free 1 kg. Tối đa 5kg/lần vận chuyển |
72 | Cosmetics (mỹ phẩm) - makeup, kem dưỡng da | $ | 8 | Kg | Tối đa 5kg/lần vận chuyển |
73 | Perfume (dầu thơm) | $ | 8 | Kg | Tối đa 3 chai/lần vận chuyển |
74 | Personal care-Shampoo, Shower gel, Lotion | $ | 5 | Kg | Tối đa 15 kg/lần vận chuyển - Cung cấp hóa đơn |
75 | Auto, motor part | $ | 2 | Kg | Số lượng > 50 kg báo theo lô |
76 | Tool supplies | $ | 2 | Kg | Số lượng > 50 kg báo theo lô |
77 | Gậy golf, gậy bida, vợt tennis, vợt badminton, cần câu cá <$100 | $ | 5 | Cây | Cung cấp hóa đơn |
78 | Gậy golf, gậy bida, vợt tennis, vợt badminton, cần câu cá >$100 | 5% | Cây | Cung cấp hóa đơn | |
79 | Trục quay câu cá (Fishing reel) | - | Cái | Tối đa 5 cái/lần vận chuyển | |
80 | Xe đạp | 10% | Chiếc | Cung cấp hóa đơn | |
81 | Đàn guitar, saxophone, trống | 5% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
82 | Đàn guitar điện, organ, piano | 5% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
83 | VCD, CD, băng cassette, disc phim nhựa (commercial) | $ | 1 | Cái | Tối đa 10 cái/lần vận chuyển |
84 | VCD, CD, băng cassette, disc phim nhựa (family/personal) | $ | 1 | Cái | Tối đa 10 cái/lần vận chuyển |
85 | Game disc | $ | 1 | Cái | Tối đa 10 cái/lần vận chuyển |
86 | Mũ bảo hiểm (Motor helmet) | - | Cái | Tối đa 2 cái/lần vận chuyển | |
87 | Đồng hồ để bàn cổ (nhỏ) | 10% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
88 | Đồng hồ để bàn cổ (lớn) | 10% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
89 | Sách, báo, tạp chí (non-education) | $ | 1 | Kg | Áp dụng cho sách báo, tạp chị không có nội dung chính trị |
90 | Zippo | $ | 2 | Cái | Tối đa 2 cái/lần vận chuyển |
91 | Sữa bột | $ | 5 | Kg | Tối đa 15 kg/lần vận chuyển |
92 | Bộ đồ giường: chăn, ga, gối, đệm | - | Bộ | Tối đa 1 bộ/vận chuyển | |
93 | Đèn chùm | 5% | Cái | Cung cấp hóa đơn | |
94 | Xe đẩy tay trẻ em -Baby gear - stroller/car seat | - | Cái | Tối đa 5 cái/lần vận chuyển | |
95 | Đồ chơi trẻ em -Toys - Electrical toys | 5% | Cái | Không phụ thu hàng cơ, dùng điện thu 5% | |
96 | Đồ chơi trẻ em- Toys - Non - Electrical toys | - | Cái | Tối đa 5 cái/lần vận chuyển | |
97 | Mắt kính trẻ em | - | Cái | Tối đa 5 cái/lần vận chuyển | |
98 | Túi xách/giày dép trẻ em | - | Cái | Tối đa 5 cái/lần vận chuyển | |
99 | Máy hút sữa - Breast pump | $ | 5 | Cái | Cung cấp hóa đơn |
100 | Bánh kẹo | $ | 2 | Kg | Tối đa 20 kgs/lần vận chuyển |
101 | Thức ăn chó mèo -Dog/Cat food | - | Cái | Tối đa 5 kg/lần vận chuyển |
VI. Transit time
(Đơn vị tính: ngày làm việc)
STT |
Nội dung |
Thời gian |
---|---|---|
1 | Đóng gói lại (Repacking) theo yêu cầu | 1 ngày |
2 | Gom hàng | 1 - 2 ngày |
3 | Vận chuyển từ Nhật Bản về Việt Nam (Sân bay Nội Bài) | 1 ngày |
4 | Thông quan | 1 ngày |
5 | Giao hàng trong nội địa Việt Nam | 1 ngày |
Tổng cộng | 4- 6 ngày |
STT |
Nội dung |
Thời gian |
---|---|---|
1 | Đóng gói lại (Repacking) theo yêu cầu | 1 ngày |
2 | Gom hàng | 1 - 3 ngày |
3 | Vận chuyển từ Nhật Bản về Việt Nam (Sân bay Tân Sơn Nhất) | 1 ngày |
4 | Thông quan | 1 ngày |
5 | Giao hàng trong nội địa Việt Nam | 1 ngày |
Tổng cộng | 3 - 7 ngày |
VII. Bảo hiểm, bồi thường
Phí bảo hiểm (không bắt buộc): tùy theo Hợp đồng với nhà cung cấp dịch vụ bảo hiểm.
Phương án bồi thường cho trường hợp vỡ hỏng, thất lạc, mất hàng.
Các trường hợp loại trừ:
Các vấn đề thuộc phạm vi bảo hành của nhà sản xuất
Lỗi phát sinh trong quá trình vận chuyển từ nơi bán đến địa chỉ HNC tại Mỹ
Người bán gửi hàng kém chất lượng, không gửi hàng, gửi sai hàng...
Các nguyên nhân bất khả kháng như thiên tai, bạo động, chiến tranh, do tính chất tự nhiên của hàng hóa, thiệt hại do điện hoặc từ tính xóa bỏ những hình ảnh, dữ liệu hoặc âm thanh ..."
VIII. Các dịch vụ gia tăng khác
STT |
Tên dịch vụ |
Chi phí |
---|---|---|
1 | Đóng gói lại (Repack hàng hóa) | 0.5 $/ box 0.45 USD/kg/ 1 ngày quá hạn |
2 | Pick-up trong nội thành Tokyo | Theo yêu cầu |